塗布
[Đồ Bố]
とふ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bôi thuốc
JP: すみませんが娘の歯にフッソ塗布をしてください。
VI: Xin lỗi, bạn có thể bôi fluor cho răng con gái tôi được không?
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sơn phủ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
息子の歯のフッソ塗布の予約をお願いします。
Xin hãy đặt lịch phủ fluoride cho răng con trai tôi.
息子の歯にフッソを塗布してください。
Xin hãy phủ fluoride lên răng con trai tôi.