塗装 [Đồ Trang]

とそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sơn phủ

JP: かれらのボートは塗装とそうする必要ひつようがある。

VI: Chiếc thuyền của họ cần được sơn lại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ドアの塗装とそう明日あしただよ。
Sơn cửa vào ngày mai.
まだ塗装とそうかわいてないよ。
Lớp sơn vẫn chưa khô.
明日あしたには部屋へや塗装とそうおこなわれます。
Ngày mai sẽ sơn phòng.
このもん塗装とそう必要ひつようがありますね。
Cánh cổng này cần được sơn.
かべ塗装とそうがれかけていた。
Lớp sơn trên tường đã bắt đầu bong tróc.

Hán tự

Từ liên quan đến 塗装

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 塗装
  • Cách đọc: とそう
  • Loại từ: Danh từ / Danh động từ(塗装する)
  • Ý nghĩa khái quát: sơn phủ, sơn bề mặt (nhà, xe, kim loại… để bảo vệ/trang trí).
  • Trường hợp dùng: xây dựng, bảo trì, xe cộ, công nghiệp.

2. Ý nghĩa chính

  • Phủ lớp sơn lên bề mặt để bảo vệ khỏi ăn mòn, thời tiết, hoặc để trang trí.
  • Bao gồm các công đoạn như: xử lý bề mặt, sơn lót, sơn phủ, sơn lại (再塗装).
  • Không dùng cho “vẽ tranh nghệ thuật”; đó là 絵画/ペイント(アート).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 塗る: động từ gốc “bôi, sơn, quét”. 塗装 là danh (động) từ chuyên môn.
  • ペンキ: “sơn” (chất liệu). 塗装hành vi/quy trình sơn.
  • コーティング: “phủ (lớp)”, bao quát cả phủ màng/nhựa; 塗装 cụ thể là phủ bằng sơn.
  • 絵画: “hội họa” — khác lĩnh vực; 塗装 mang tính kỹ thuật/bảo trì.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng:
    • 外壁を塗装する:Sơn tường ngoài.
    • 車体の塗装再塗装:Sơn thân xe/sơn lại.
    • 防錆塗装耐候塗装:Sơn chống gỉ/chịu thời tiết.
    • 塗装業者塗装工:Nhà thầu/Thợ sơn.
  • Ngữ cảnh: báo giá, hồ sơ kỹ thuật, bảo trì công trình, mô tả quy trình sản xuất.
  • Lưu ý: nói về màu sơn cụ thể dùng 色(いろ) hoặc カラー; sơn lại là 塗り替え hoặc 再塗装.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
塗る Gốc/động từ Sơn, quét, bôi Động từ cơ bản.
ペイント Đồng nghĩa gần Sơn (hành vi/chất liệu) Thường dùng trong IT “ペイント” cũng là phần mềm.
塗り替え Liên quan Sơn lại Thay lớp sơn cũ bằng lớp mới.
コーティング Liên quan Phủ (lớp) Tổng quát hơn sơn.
剥離 Đối lập thao tác Loại bỏ lớp phủ Gỡ bỏ sơn/lớp phủ.
無塗装 Đối nghĩa Không sơn Tình trạng bề mặt không có sơn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ト): sơn, bôi; bộ 土 (đất) + 余 (hình thanh).
  • (ソウ): trang bị, trang trí; bộ 衣 (áo) + 壮 (hình thanh).
  • Hợp nghĩa: (bôi/sơn) + (trang trí) → sơn trang trí/bảo vệ.
  • Đọc On: + そう塗装(とそう).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hồ sơ kỹ thuật, người Nhật hay nêu rõ hệ sơn (下塗り/中塗り/上塗り), độ dày màng khô (μm), tiêu chuẩn JIS/ISO. Khi nói giá, cụm 塗装単価, 一式 xuất hiện nhiều. Nhấn mạnh chất lượng: 密着性, 耐候性, 耐薬品性.

8. Câu ví dụ

  • 外壁を塗装して、家の印象が明るくなった。
    Sơn lại tường ngoài khiến ấn tượng về ngôi nhà sáng sủa hơn.
  • 車体の塗装がはがれてきた。
    Lớp sơn thân xe bắt đầu bong tróc.
  • 橋の防錆塗装は10年ごとに更新する。
    Lớp sơn chống gỉ của cầu được làm mới mỗi 10 năm.
  • 専門業者に塗装を依頼した。
    Tôi đã nhờ nhà thầu chuyên nghiệp sơn phủ.
  • 天候が悪くて塗装作業が延期された。
    Thời tiết xấu nên công việc sơn bị hoãn.
  • 部屋の天井を白で塗装した。
    Trần phòng đã được sơn màu trắng.
  • この材料には下地処理後に塗装してください。
    Với vật liệu này, hãy sơn sau khi xử lý bề mặt.
  • 古い家具を再塗装して使い続ける。
    Sơn lại đồ gỗ cũ để tiếp tục sử dụng.
  • 耐熱塗装の塗りムラに注意する。
    Chú ý vệt loang khi sơn chịu nhiệt.
  • 工場の床塗装を更新し、安全性を高めた。
    Làm mới lớp sơn sàn nhà xưởng để tăng an toàn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 塗装 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?