報知
[Báo Tri]
ほうち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thông tin; tin tức
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
火災報知器が鳴った。
Chuông báo cháy đã vang lên.
火災報知器はまったくメンテナンスされなかった。
Đầu báo cháy không được bảo trì chút nào.