基底 [Cơ Để]
きてい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

cơ sở; nền tảng

JP: そして記念きねん基底きてい部分ぶぶんにはねがごときざまれている。

VI: Và phần đế của đài kỷ niệm có khắc các lời ước nguyện.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

cơ sở (đại số tuyến tính)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

cơ sở (tô pô); nền tảng

Hán tự

cơ bản; nền tảng
Để đáy; đế; độ sâu; giá đáy; cơ sở; loại; loại

Từ liên quan đến 基底