図版 [Đồ Bản]
ずはん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

bản in; minh họa; hình vẽ

Hán tự

Đồ bản đồ; kế hoạch
Bản khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn

Từ liên quan đến 図版