嘲罵 [Trào Mạ]
ちょうば
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lăng mạ; lời xúc phạm; chế nhạo
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lăng mạ; lời xúc phạm; chế nhạo