啓発 [Khải Phát]

けいはつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khai sáng; phát triển; giáo dục; nâng cao nhận thức công chúng; chiếu sáng; cảm hứng

JP: というわけで、人材じんざい啓発けいはつするためのセンターが日本にほんつくられるべきであろう。

VI: Vì thế, nên có một trung tâm nhằm khai sáng nhân tài ở Nhật Bản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それが自己じこ啓発けいはつ秘訣ひけつです。
Đó là bí quyết tự giáo dục bản thân đấy.
絵本えほん子供こどもたちのあたま啓発けいはつする。
Sách tranh thúc đẩy sự phát triển trí não của trẻ em.
本屋ほんやって、店員てんいんさんに「自己じこ啓発けいはつしょってどこですか?」っていたら、「おしえたら意味いみないですよ」ってわれた。
Tôi đến nhà sách và hỏi nhân viên "Sách tự lực ở đâu?" và họ nói "Nếu tôi nói cho bạn thì không còn ý nghĩa nữa."

Hán tự

Từ liên quan đến 啓発

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 啓発
  • Cách đọc: けいはつ
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (啓発する)
  • Độ trang trọng: Trang trọng, dùng nhiều trong văn bản hành chính, giáo dục, truyền thông cộng đồng
  • Lĩnh vực thường gặp: Giáo dục, y tế công cộng, an toàn giao thông, doanh nghiệp (đào tạo nội bộ)

2. Ý nghĩa chính

- Ý nghĩa cốt lõi: nâng cao nhận thức, khai mở hiểu biết của cá nhân/cộng đồng thông qua giáo dục, truyền thông, hoạt động hướng dẫn.

  • Hoạt động tuyên truyền giáo dục cộng đồng: 交通安全の啓発 (nâng cao nhận thức an toàn giao thông), 防災啓発 (giáo dục phòng chống thiên tai).
  • Kích thích tư duy, truyền cảm hứng học hỏi: 自己啓発 (tự hoàn thiện bản thân, self-development).
  • Gợi mở để người nghe/người học tự hiểu ra thay vì áp đặt.

3. Phân biệt

  • 啓発 vs 啓蒙(けいもう): Cả hai đều là “khai sáng”. Tuy nhiên 啓蒙 mang sắc thái “trên dạy dưới” kiểu cũ, dễ gợi cảm giác áp đặt; 啓発 hiện đại hơn, nhấn mạnh tương tác và chủ động nhận thức.
  • 啓発 vs 普及(ふきゅう): 普及 là “phổ cập, lan truyền rộng rãi” (mặt bằng tri thức/sản phẩm); 啓発 tập trung vào đổi nhận thức, thái độ.
  • 啓発 vs 啓示(けいじ): 啓示 là “mặc khải, sự mách bảo” (thường mang màu sắc tôn giáo). Không dùng thay cho啓発.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: ~の啓発(交通安全の啓発/環境保護の啓発/消費者啓発)
  • Động từ: 啓発する/啓発を行う/市民を啓発する/啓発に努める
  • Tính từ đuôi -的: 啓発的な内容(mang tính khai sáng)
  • Collocation: 啓発活動・啓発キャンペーン・啓発ポスター・啓発セミナー・自己啓発本
  • Sắc thái: lịch sự, khách quan; phù hợp văn bản chính sách, kế hoạch truyền thông, tài liệu đào tạo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
啓蒙 Gần nghĩa/so sánh khai sáng (kiểu cũ) Dễ mang sắc thái áp đặt; tránh dùng trong truyền thông hiện đại.
普及 Liên quan phổ cập, lan truyền Tập trung độ phủ, không nhấn mạnh thay đổi nhận thức sâu.
意識改革 Gần nghĩa cải cách nhận thức Thường dùng trong doanh nghiệp, thay đổi văn hóa tổ chức.
自己啓発 Tổ hợp tự hoàn thiện bản thân Lĩnh vực self-help, kỹ năng.
啓示 Khác biệt mặc khải Khía cạnh tôn giáo/tâm linh, không đồng nghĩa.
無知 Đối nghĩa (khái niệm) vô tri, thiếu hiểu biết Trái với mục tiêu nâng cao hiểu biết.
無関心 Đối nghĩa (thái độ) thờ ơ, không quan tâm Chướng ngại thường gặp trong hoạt động啓発.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 啓: On: ケイ; Nghĩa: mở mang, khai mở, “thưa gửi”. Gợi ý nghĩa “mở ra để hiểu”.
  • 発: On: ハツ/ホツ; Nghĩa: phát sinh, xuất phát, bộc lộ.
  • Kết hợp: 啓(mở trí)+ 発(phát ra)→ “khơi mở và làm phát lộ hiểu biết”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi triển khai hoạt động 啓発, nên tránh giọng áp đặt, thay vào đó thiết kế nội dung gợi hỏi, có ví dụ gần đời sống, tạo cơ hội người học tự rút ra kết luận. Trong doanh nghiệp, 自己啓発 hiệu quả khi gắn với mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng và phản hồi kịp thời.

8. Câu ví dụ

  • 市は交通安全の啓発キャンペーンを実施した。
    Thành phố đã triển khai chiến dịch nâng cao nhận thức về an toàn giao thông.
  • 環境保護の啓発ポスターが駅に貼られている。
    Áp phích tuyên truyền bảo vệ môi trường được dán ở ga.
  • 若者を対象にした防災啓発セミナーを開く。
    Tổ chức hội thảo giáo dục phòng chống thiên tai dành cho giới trẻ.
  • 社員の意識を啓発するための研修を行った。
    Đã tổ chức khóa đào tạo nhằm nâng cao nhận thức của nhân viên.
  • 啓発活動は一度で終わらず、継続が大切だ。
    Hoạt động nâng cao nhận thức không kết thúc trong một lần, điều quan trọng là duy trì liên tục.
  • この本は自己啓発の入門書として読みやすい。
    Cuốn sách này dễ đọc như một sách nhập môn về tự hoàn thiện.
  • 差別をなくすには、学校での人権啓発が欠かせない。
    Để xóa bỏ kỳ thị, giáo dục nâng cao nhận thức về nhân quyền ở trường là không thể thiếu.
  • 地域の防犯啓発イベントに多くの住民が参加した。
    Nhiều cư dân đã tham gia sự kiện nâng cao nhận thức phòng chống tội phạm trong khu vực.
  • 消費者啓発の観点から、表示をわかりやすく改善した。
    Từ góc độ nâng cao nhận thức cho người tiêu dùng, chúng tôi đã cải thiện phần nhãn để dễ hiểu hơn.
  • 上から教え込むのではなく、対話で啓発していく姿勢が重要だ。
    Quan điểm quan trọng là không nhồi nhét từ trên xuống, mà khai mở thông qua đối thoại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 啓発 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?