[Vấn]

もん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm cho câu hỏi

JP: 彼女かのじょ試験しけん四問よんもんをぬかしてしまった。

VI: Cô ấy đã bỏ sót câu hỏi thứ tư trong bài thi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おかしなといですね。
Câu hỏi kỳ lạ nhỉ.
なんもんこたえた?
Bạn đã trả lời bao nhiêu câu hỏi?
ぜんとい回答かいとうできました。
Tôi đã trả lời được tất cả các câu hỏi.
とい3のこたなにになった?
Câu trả lời cho câu 3 là gì vậy?
テストで一問いちもんこたえられなかった。
Tôi không trả lời được câu nào trong bài kiểm tra.
このとい意味いみがとんとからない。
Tôi hoàn toàn không hiểu ý nghĩa của câu hỏi này.
わたしぜんといこたえることができた。
Tôi đã trả lời được tất cả các câu hỏi.
わたしはそのといがたいへんやさしいことを発見はっけんした。
Tôi đã phát hiện ra rằng vấn đề đó rất dễ.
わたしはそのといがわからない。つまり、それをまった理解りかいできない。
Tôi không hiểu vấn đề đó, tức là tôi hoàn toàn không hiểu nó.
過去かこといがもしあるならば一応いちおうとおすほうがいいとおもいます。
Tôi nghĩ nếu có đề thi cũ thì bạn nên xem qua một lượt.

Hán tự

Từ liên quan đến 問

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 問
  • Cách đọc: もん
  • Loại từ: Danh từ – hậu tố chỉ đơn vị câu hỏi/mục hỏi trong đề thi, bài tập; cũng dùng như lượng từ cho câu hỏi (一問、二問...)
  • Ghi chú: Thường đi với số thứ tự hoặc chữ 「第」: 第1問, 問1, 各問, 全10問

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1 (phổ biến): “Câu hỏi/mục hỏi” trong đề thi, bài tập, sách giáo khoa. Ví dụ: 第3問 (Câu 3), 全5問 (tổng 5 câu).
- Nghĩa 2 (tư cách lượng từ): “Một câu hỏi” như một đơn vị đếm: 一問、二問… (1 câu, 2 câu…).
- Nghĩa 3 (On-yomi trong hợp ngữ): Đọc là もん trong các từ Hán như 質問(しつもん), 疑問(ぎもん); tuy nhiên khi đó thường không đứng một mình.

3. Phân biệt

  • 問い(とい): nghĩa “câu hỏi” nói chung, dùng linh hoạt hơn trong văn bản; 問(もん) thiên về đơn vị đánh số trong đề thi.
  • 質問(しつもん): hành vi đặt câu hỏi, “hỏi ai đó”. Không dùng để đánh số câu trong đề.
  • 問題(もんだい): “vấn đề/bài tập”, đôi khi là cả một bài, khác với 問 là đơn vị câu hỏi.
  • 門(もん): “cổng” là chữ khác (門), dễ nhầm do đồng âm; nghĩa hoàn toàn khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong đề thi, bài luyện: 第1問を解く, 問2に答える, 各問の指示に従う.
  • Dùng như lượng từ: 一問だけ間違えた(Chỉ sai 1 câu).
  • Thường đi với từ cố định: 全◯問, 合計◯問, 一問一答(Hỏi–đáp từng câu).
  • Văn viết và văn nói đều dùng được, nhưng sắc thái thiên về văn bản thi cử, giáo dục.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
問い Đồng nghĩa gần Câu hỏi Dùng rộng rãi trong văn bản; không nhất thiết là đơn vị đánh số
質問 Liên quan Sự đặt câu hỏi Nói về hành vi hỏi đáp, không phải đơn vị câu hỏi trên giấy
問題 Liên quan Bài, vấn đề Đơn vị bài lớn hơn 問; trong đề có thể gồm nhiều 問 nhỏ
一問一答 Liên quan Hỏi – đáp từng câu Mẫu ôn tập hoặc sách luyện thi
答え/解答 Đối nghĩa chức năng Đáp án, câu trả lời Đối lập với “câu hỏi” (問)
Dễ nhầm Cổng Chữ khác hoàn toàn (門), đồng âm もん

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

Kanji: 問 gồm bộ (cổng) và (miệng). Hình tượng “miệng hỏi” đặt trong “cánh cổng”, gợi nghĩa liên quan đến hỏi – đáp. Âm On là もん; âm Kun liên quan đến と(う) trong 問う.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đề thi Nhật, bạn sẽ gặp cả 問 và 問題: ví dụ 問題I(問題1) gồm nhiều 問 nhỏ. Khi làm bài, nhìn kỹ chỉ dẫn “各問に答えなさい” để biết cần trả lời từng 問 hay theo nhóm. Việc nắm rõ vai trò “hậu tố – lượng từ” của 問 giúp đọc đề nhanh và chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 第1から第3までを解きなさい。
    Hãy giải từ câu 1 đến câu 3.
  • このは計算機の使用を認める。
    Câu hỏi này cho phép dùng máy tính.
  • 全10のうち、2は記述式です。
    Trong tổng 10 câu, có 2 câu là tự luận.
  • の指示に従って答えなさい。
    Hãy trả lời theo chỉ dẫn của từng câu hỏi.
  • だけ間違えてしまった。
    Tôi lỡ sai đúng một câu.
  • 第2の英文を和訳しなさい。
    Hãy dịch đoạn tiếng Anh ở câu 2 sang tiếng Nhật.
  • このは選択式だから、正しいものを一つ選べ。
    Câu này là trắc nghiệm, hãy chọn một đáp án đúng.
  • 次のでは資料を参照して答えること。
    Ở câu tiếp theo, hãy tham khảo tư liệu để trả lời.
  • 一答の形で面接が進む。
    Buổi phỏng vấn diễn ra theo hình thức hỏi–đáp từng câu.
  • 難しいほど配点が高い。
    Các câu khó thì điểm phân bổ cao hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 問 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?