疑問文 [Nghi Vấn Văn]
ぎもんぶん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp

câu nghi vấn

JP: このような名詞めいしかく疑問ぎもんぶん(concealed question)といいます。

VI: Cụm danh từ này được gọi là câu hỏi ngầm (concealed question).

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

canは助動詞じょどうしですので、疑問ぎもんぶんでは文頭ぶんとうってきます。
"can" là trợ động từ nên trong câu hỏi sẽ đặt ở đầu câu.

Hán tự

Nghi nghi ngờ
Vấn câu hỏi; hỏi
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)

Từ liên quan đến 疑問文