唱導
[Xướng Đạo]
しょうどう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dẫn dắt (phong trào, cách mạng, v.v.); hướng dẫn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Phật giáo
giảng dạy Phật giáo; chuyển đổi (ai đó) sang Phật giáo
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ủng hộ
🔗 唱道