吸引 [Hấp Dẫn]
きゅういん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hút; hấp thụ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thu hút

Hán tự

Hấp hút; hít
Dẫn kéo; trích dẫn

Từ liên quan đến 吸引