否む
[Phủ]
辞む [Từ]
辞む [Từ]
いなむ
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
từ chối
JP: 彼は告白して否まず。
VI: Anh ấy đã thú nhận mà không chối cãi.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
📝 thường ở dạng phủ định
phủ nhận
🔗 否めない