向い [Hướng]

向かい [Hướng]

対い [Đối]

むかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đối diện; phía đối diện; bên kia đường

JP: そのみせとおりのかいにあります。

VI: Cửa hàng đó nằm đối diện con phố.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょむかがわせきをとりなさい。
Hãy chọn chỗ ngồi đối diện với cô ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 向い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 向い(chính tả phổ biến: 向かい)
  • Cách đọc: むかい
  • Loại từ: Danh từ; dùng bổ nghĩa với の
  • Nghĩa khái quát: phía đối diện, bên kia đường; nhà/ghế/vị trí “đối diện”
  • Dạng thường gặp: 向いのN・Nの向い・向い側

2. Ý nghĩa chính

向い chỉ bên đối diện so với điểm mốc (người nói/vật tham chiếu). Ví dụ: “駅の向い” = đối diện nhà ga. Trong chuẩn chính tả hiện nay, dạng 向かい được dùng phổ biến hơn; 向い là biến thể chính tả vẫn hiểu được.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 向い vs 向かい: Nghĩa như nhau; 向かい là dạng chuẩn trong hiện đại. Trong ví dụ đời thường nên ưu tiên “向かい”.
  • 向い vs 向こう: 向こう là “bên kia/đằng kia” (không nhất thiết đối diện trực tiếp); 向い là ngay đối diện.
  • 反対側 nhấn mạnh “phía đối diện” theo hướng/chiều; 対面 nhấn quan hệ “đối diện nhau”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: 向いの + danh từ(向いの家, 向いの席); N の向い(駅の向い, 会社の向い).
  • Cụm: 向い側(bên phía đối diện), 向い合わせ(ngồi đối diện nhau).
  • Văn phong: đời thường, chỉ đường, miêu tả vị trí.
  • Lưu ý: Khi viết trang trọng/chuẩn, nên dùng chính tả 「向かい」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
向かい Biến thể chính tả/đồng nghĩa đối diện Dạng chuẩn hiện nay; khuyến nghị dùng.
反対側 Đồng nghĩa gần phía đối diện Nhấn hướng/phía.
対面 Liên quan đối diện (mặt đối mặt) Dùng cho quan hệ/kiểu ngồi.
向こう Liên quan/đối chiếu bên kia, đằng kia Không nhất thiết là đối diện trực tiếp.
こちら側・同じ側 Đối nghĩa bên này/cùng phía Trái với bên đối diện.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : hướng về, quay mặt về.
  • : danh hoá/tạo danh từ từ gốc động từ(向かう → 向かい/向い).
  • Khác biệt chính tả: “か” có/không có không ảnh hưởng nghĩa, chỉ là quy ước viết.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong chỉ đường, “〜の向い” là cụm rất hiệu quả vì dựa trên mốc dễ nhận biết: 銀行の向いに郵便局があります. Khi viết bảng hiệu hay tài liệu chính thức, hãy ưu tiên “向かい” để thống nhất chính tả hiện đại.

8. Câu ví dụ

  • 駅の向いにコンビニがある。
    Đối diện nhà ga có cửa hàng tiện lợi.
  • 向いの家に新しい人が引っ越してきた。
    Nhà đối diện có người mới chuyển đến.
  • 私の向いの席に部長が座った。
    Trưởng phòng ngồi ở ghế đối diện tôi.
  • 病院は市役所の向いです。
    Bệnh viện ở đối diện ủy ban thành phố.
  • 川の向いに古い工場が見える。
    Thấy nhà máy cũ ở bên đối diện con sông.
  • 教室では向い合わせに座って議論した。
    Trong lớp chúng tôi ngồi đối diện nhau và thảo luận.
  • 銀行の向い側に駐車場がある。
    Có bãi đỗ xe ở phía đối diện ngân hàng.
  • 彼の部屋は私たちの向いだ。
    Phòng của anh ấy ở đối diện phòng chúng tôi.
  • ホテルは駅前ロータリーの向いに建っている。
    Khách sạn nằm đối diện vòng xuyến trước ga.
  • 交差点の向いにあるカフェで待ち合わせしよう。
    Hẹn gặp ở quán cà phê phía đối diện ngã tư nhé.
💡 Giải thích chi tiết về từ 向い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?