古都 [Cổ Đô]

こと
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

thành phố cổ; kinh đô cũ

JP: この古都ことなにあたらしいものがあることは、だれでもっている。

VI: Ai cũng biết rằng có điều gì đó mới mẻ ở thành phố cổ này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

京都きょうと日本にほん古都ことだ。
Kyoto là kinh đô cổ của Nhật Bản.
京都きょうと途中とちゅう下車げしゃして古都こと見物けんぶつはいかがですか。
Sao bạn không xuống tàu giữa chừng ở Kyoto để tham quan cố đô nhỉ?

Hán tự

Từ liên quan đến 古都

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 古都
  • Cách đọc: こと
  • Loại từ: danh từ
  • Phong vị: trang trọng, gợi hình, văn học/du lịch
  • Ví dụ kết hợp: 古都京都, 古都奈良, 古都鎌倉, 古都の風情, 古都巡り

2. Ý nghĩa chính

Thành cổ/kinh đô xưa. Gọi những đô thị từng là trung tâm chính trị–văn hóa trong quá khứ, nay còn lưu giữ di sản lịch sử và cảnh quan truyền thống.

3. Phân biệt

  • 首都: thủ đô hiện tại. 古都 là kinh đô “xưa”.
  • 旧都: đô cũ (trung tính, hành chính). 古都 sắc thái giàu văn hóa, gợi hoài cổ mạnh hơn.
  • 都市: thành phố nói chung, không hàm nghĩa “xưa”.
  • Trường hợp như 鎌倉 không là “kinh đô” đế chế, nhưng vẫn gọi 古都 theo nghĩa trung tâm lịch sử–văn hóa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Du lịch/quảng bá: 古都の魅力・古都散策・古都の四季
  • Nghiên cứu: 古都保全・古都の景観・古都研究
  • Phong cách: trang trọng, thi vị; hợp với văn bản thuyết minh, bài báo, văn chương.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
旧都 Đồng nghĩa gần Cựu đô Trung tính hơn, ít chất hoài cổ
古都保存 Liên quan Bảo tồn cổ đô Thuật ngữ quy hoạch/bảo tồn
歴史都市 Gần nghĩa Đô thị lịch sử Phạm vi rộng hơn “cổ đô”
首都 Đối chiếu Thủ đô Hiện tại, không mang sắc thái “xưa”
新都 Đối nghĩa tương đối Tân đô Đô thị mới, hiện đại

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 古(コ/ふるい): cổ, xưa.
  • 都(ト/みやこ): đô, kinh đô.
  • Ghép nghĩa: “cổ” + “đô” → kinh đô xưa/cổ đô.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết về du lịch, dùng 古都 giúp câu văn giàu hình ảnh. Tuy nhiên trong tài liệu học thuật, cần phân biệt tính chất “kinh đô” lịch sử với “trung tâm quyền lực” (ví dụ Kamakura), tránh hiểu theo nghĩa chính trị cứng nhắc.

8. Câu ví dụ

  • 古都京都は四季折々の表情が美しい。
    Cổ đô Kyoto đẹp theo từng mùa.
  • 正倉院展を見るため、古都奈良を訪れた。
    Tôi đến thăm cổ đô Nara để xem triển lãm Shōsōin.
  • 鎌倉は武家政権の中心として栄えた古都だ。
    Kamakura là cổ đô từng hưng thịnh với chính quyền võ gia.
  • 金沢は加賀百万石の文化が残る古都として知られる。
    Kanazawa được biết đến như một cổ đô lưu giữ văn hóa Kaga triệu thạch.
  • 祭りの時期、古都の町並みが一層にぎわう。
    Vào mùa lễ hội, phố phường cổ đô càng nhộn nhịp.
  • 研究テーマは東アジアの古都の都市計画史だ。
    Đề tài nghiên cứu của tôi là lịch sử quy hoạch đô thị các cổ đô Đông Á.
  • 古都の寺社は保存と観光の両立が課題になっている。
    Đền chùa ở cổ đô đang đối mặt bài toán cân bằng bảo tồn và du lịch.
  • 映画は古都を舞台に、伝統と現代の葛藤を描く。
    Bộ phim lấy bối cảnh cổ đô, khắc họa xung đột giữa truyền thống và hiện đại.
  • 秋の紅葉が古都の瓦屋根を赤く染めた。
    Lá đỏ mùa thu nhuộm mái ngói cổ đô một màu đỏ.
  • 彼は古都の静けさに魅せられて移住を決めた。
    Anh ấy say mê sự tĩnh lặng của cổ đô và quyết định chuyển đến sống.
💡 Giải thích chi tiết về từ 古都 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?