口書き
[Khẩu Thư]
口書 [Khẩu Thư]
口書 [Khẩu Thư]
くちがき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
viết bằng cọ trong miệng
Danh từ chung
lời nói đầu; lời mở đầu
Danh từ chung
bản khai; lời thú tội (của thường dân thời Edo)