受諾 [Thụ Nặc]

じゅだく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chấp nhận

JP: かれもう受諾じゅだくすることが賢明けんめいだとかんがえた。

VI: Anh ấy nghĩ rằng chấp nhận lời đề nghị là điều khôn ngoan.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし彼女かのじょ招待しょうたい受諾じゅだくした。
Tôi đã chấp nhận lời mời của cô ấy.
かれ議長ぎちょうしょくくことを受諾じゅだくした。
Anh ấy đã đồng ý nhận chức chủ tịch.
かれはそのもうみを受諾じゅだくしないだろうとわたしおもう。
Tôi nghĩ anh ấy sẽ không chấp nhận lời đăng ký đó.
問題もんだいわたし受諾じゅだくするか拒絶きょぜつするかである。
Vấn đề là tôi có đồng ý hay từ chối.
彼女かのじょぼく申込もうしこみ受諾じゅだくしてくれるように切望せつぼうしていた。
Tôi rất mong cô ấy chấp nhận lời đề nghị của tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 受諾

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 受諾
  • Cách đọc: じゅだく
  • Loại từ: Danh từ / Động từ する
  • Hán-Việt: Thụ nặc (tiếp nhận, chấp thuận)
  • Độ trang trọng: Trang trọng, văn bản pháp lý/kinh doanh
  • JLPT (tham khảo): N1
  • Các dạng liên quan: 受諾する・条件付き受諾・受諾書・受諾率
  • Nghĩa khái quát: chấp nhận (đề nghị/điều kiện/đề xuất/hoà ước) một cách chính thức

2. Ý nghĩa chính

受諾 là việc chính thức chấp nhận đề xuất, yêu cầu, điều khoản, phán quyết, lời mời làm việc… Thường dùng trong đàm phán, hợp đồng, thông cáo.

3. Phân biệt

  • 受諾 vs 承諾:Cả hai là “chấp thuận”. 受諾 thiên về văn bản/chính thức và chấp nhận một đề nghị/điều kiện từ bên ngoài; 承諾 dùng rộng hơn trong đời sống và hàm ý “đồng ý cho phép”.
  • 受諾 vs 了承:了承 là “đã hiểu và đồng ý” (often acknowledgment); 受諾 nhấn mạnh hành vi chấp nhận đề nghị/điều kiện.
  • 受諾 vs 同意:同意 là đồng ý (ý kiến/quan điểm), phạm vi rộng; 受諾 là chấp nhận đề xuất/điều kiện mang tính cam kết.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kinh doanh/nhân sự: オファーを受諾する, 内定受諾, 契約案の受諾.
  • Pháp lý/ngoại giao: 条件付き受諾, 仲裁案の受諾, 休戦の受諾.
  • Tài liệu chính thức: 〜の受諾書に署名する/受諾通知を送る.
  • Ngữ pháp: 提案/条件/申し出+を+受諾する; 受諾の可否 (có/không chấp nhận).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
承諾 Gần nghĩa chấp thuận, ưng thuận Ít trang trọng hơn 受諾; dùng cả trong giao tiếp đời thường.
了承 Liên quan đồng ý/đã rõ Thường như “acknowledge”; không luôn đồng nghĩa “chấp nhận điều kiện”.
同意 Liên quan đồng ý Trọng tâm ở sự đồng thuận ý chí, không nhất thiết là đề nghị cụ thể.
拒否/不受諾 Đối nghĩa từ chối / không chấp nhận Phủ định của 受諾 trong thương lượng/hợp đồng.
受入れ Liên quan tiếp nhận Rộng nghĩa; trong hợp đồng cần dùng 受諾 để nhấn mạnh tính chấp thuận.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 受(ジュ/うける): nhận, tiếp nhận.
  • 諾(ダク): chấp thuận, ưng thuận (trong 許諾, 快諾).
  • Ghép nghĩa: “tiếp nhận + ưng thuận” → 受諾 = chấp nhận chính thức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong email công việc, “内定受諾の旨、正式にお伝えいたします” là cách nói lịch sự khi xác nhận nhận offer. Khi muốn để ngỏ, dùng “検討中” thay vì hứa hẹn mơ hồ, và tránh dùng 受諾 cho đến khi có quyết định chính thức.

8. Câu ví dụ

  • 先方の提案を協議の上、受諾することに決めた。
    Sau khi thảo luận, chúng tôi quyết định chấp nhận đề xuất của đối tác.
  • 内定受諾の締め切りは来週金曜日です。
    Hạn chót chấp nhận nội định (offer) là thứ Sáu tuần tới.
  • 契約条件の一部修正を条件に受諾した。
    Đã chấp nhận với điều kiện sửa một phần điều khoản hợp đồng.
  • 仲裁案の受諾が紛争解決の鍵となった。
    Việc chấp nhận phương án trọng tài trở thành chìa khóa giải quyết tranh chấp.
  • 休戦協定の受諾を表明する。
    Tuyên bố chấp nhận hiệp định đình chiến.
  • オファー受諾の旨、書面でご連絡いたします。
    Tôi sẽ thông báo bằng văn bản về việc chấp nhận lời mời làm việc.
  • 本件の受諾可否を本日中にご回答ください。
    Vui lòng trả lời trong hôm nay về việc có chấp nhận vụ việc này hay không.
  • 顧客の要望は過大なため、受諾できない。
    Yêu cầu của khách hàng quá mức nên không thể chấp nhận.
  • 団体は賠償条件の受諾を正式に発表した。
    Đoàn thể đã chính thức công bố việc chấp nhận điều kiện bồi thường.
  • 招待の受諾をメールで返信した。
    Tôi đã hồi đáp qua email để chấp nhận lời mời.
💡 Giải thích chi tiết về từ 受諾 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?