取り壊し
[Thủ Hoại]
取壊し [Thủ Hoại]
取り毀し [Thủ Hủy]
取毀し [Thủ Hủy]
取壊し [Thủ Hoại]
取り毀し [Thủ Hủy]
取毀し [Thủ Hủy]
とりこわし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
phá dỡ
JP: もし建物の取り壊しが無制限に行われるなら、美しい町が単なるコンクリート・ジャングルになる危険があるのである。
VI: Nếu việc phá dỡ các tòa nhà được tiến hành không giới hạn, có nguy cơ thành phố xinh đẹp này sẽ trở thành một khu rừng bê tông.