収蔵 [Thu Tàng]

しゅうぞう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thu thập; sưu tầm

Hán tự

Từ liên quan đến 収蔵