参加 [Tam Gia]

さんか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tham gia

JP: あなたは競技きょうぎ参加さんかしましたか。

VI: Bạn đã tham gia cuộc thi chưa?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

参加さんかしたい。
Tôi muốn tham gia.
参加さんか会費かいひ不要ふようです。
Không cần phí tham gia.
参加さんかできなくて残念ざんねんです。
Rất tiếc là tôi không thể tham gia.
会議かいぎには参加さんかしますよ。
Tôi sẽ tham gia cuộc họp.
だれでも参加さんかできる。
Ai cũng có thể tham gia.
しきには参加さんかしたくないよ。
Tôi không muốn tham dự lễ.
参加さんかはかかりません。
Không mất phí tham gia.
参加さんかいただきありがとうございます。
Cảm ơn quý vị đã tham gia.
参加さんかいただきありがとうございました。
Cảm ơn quý vị đã tham gia.
会話かいわ参加さんかしませんか。
Bạn có muốn tham gia cuộc trò chuyện không?

Hán tự

Từ liên quan đến 参加

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 参加
  • Cách đọc: さんか (sanka)
  • Loại từ: Danh từ; động từ サ変 với 「する」 → 参加する
  • Ý nghĩa khái quát: tham gia, dự phần, góp mặt
  • Trình độ tham khảo: JLPT khoảng N3 (rất thông dụng trong đời sống và công việc)
  • Hình thái lịch sự/biểu thức thường gặp: ご参加(kính ngữ khi nói về sự tham gia của người nghe/khách), 不参加(không tham gia)

2. Ý nghĩa chính

参加 mang nghĩa “tham gia” vào một hoạt động/nhóm/sự kiện có tính tương tác hay đóng góp nào đó.

  • Danh từ: 参加(sự tham gia)・例: プロジェクトへの参加(việc tham gia vào dự án)
  • Động từ: 参加する(tham gia)・例: 会議に参加する(tham gia cuộc họp)

Khác với việc chỉ “có mặt”, 参加 thường hàm ý có đóng góp, tương tác, cùng làm gì đó với tập thể.

3. Phân biệt (từ gốc/biến thể)

  • 参加 (danh từ) ↔ 参加する (động từ サ変): cùng gốc nghĩa; dùng “に” để chỉ đối tượng tham gia.
  • ご参加: thêm tiền tố kính ngữ ご khi nói lịch sự với khách/đối tác. Ví dụ: ご参加ありがとうございます。
  • 不参加: phủ định “không tham gia”. Ví dụ: 今回は不参加です。
  • Cụm danh từ hóa: 〜への参加 (việc tham gia vào ~). Ví dụ: プロジェクトへの参加を希望する。

Các điểm dễ nhầm

  • 参加 vs 出席: 参加 nhấn mạnh “cùng tham gia hoạt động”; 出席 là “có mặt/dự” (ít sắc thái đóng góp).
  • 参加 vs 加入: 参加 là tham gia một hoạt động/sự kiện; 加入 là “gia nhập” một tổ chức/hiệp hội (trở thành thành viên).
  • 参加 vs 参画: 参画 là “tham gia với vai trò hoạch định/thiết kế/chung tay xây dựng kế hoạch” (mức độ dính líu cao hơn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản:
    • N(đích) + に + 参加する(tham gia vào N)
    • N + への + 参加(việc tham gia vào N)
  • Ngữ cảnh thường gặp: sự kiện (イベント), cuộc họp (会議), dự án (プロジェクト), lớp học (授業), cuộc thi (コンテスト), khảo sát (アンケート), hoạt động cộng đồng.
  • Diễn đạt hay dùng trong công việc:
    • ご参加ください(xin vui lòng tham gia)/ ぜひご参加ください(rất mong anh/chị tham gia)
    • 参加者(người tham gia), 参加費(phí tham gia), 参加条件(điều kiện tham gia), 参加登録(đăng ký tham gia)
    • 参加を募る(tuyển/chiêu mộ người tham gia), 参加を促す(khuyến khích tham gia)
    • オンラインで参加する(tham gia trực tuyến)
  • Ngữ khí/lịch sự:
    • Thông thường: 参加する / 参加しない
    • Lịch sự: 参加します / 不参加です
    • Khiêm nhường: 参加いたします / 参加させていただきます

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Nghĩa ngắn Ghi chú sắc thái/khác biệt
出席(しゅっせき) Đồng nghĩa gần Dự, có mặt Nhấn “có mặt”; 参加 nhấn “tham gia/đóng góp”.
加入(かにゅう) Liên quan Gia nhập, trở thành thành viên Dùng cho tổ chức/bảo hiểm/hiệp hội; khác với tham gia hoạt động.
参画(さんかく) Đồng nghĩa theo ngữ cảnh Tham gia hoạch định Tham gia ở mức “cùng vạch kế hoạch/thiết kế”.
参入(さんにゅう) Liên quan Thâm nhập (thị trường) Thuật ngữ kinh tế/kinh doanh; không dùng cho sự kiện.
不参加(ふさんか) Đối nghĩa Không tham gia Dạng phủ định danh từ.
欠席(けっせき) Đối nghĩa gần Vắng mặt Đối lập với 出席; khác trục so với 参加.
離脱(りだつ) Đối nghĩa theo ngữ cảnh Rời bỏ, rút lui Dùng khi đã tham gia rồi nhưng tách ra.
参加者(さんかしゃ) Liên quan Người tham gia Danh từ dẫn xuất rất hay dùng.
参加費(さんかひ) Liên quan Phí tham gia Thông báo sự kiện.
参加型(さんかがた) Liên quan Dạng cùng tham gia Ví dụ: 参加型授業(lớp học tương tác).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • Kanji: (サン/まいる)+ (カ/くわえる・くわわる)
  • Hàm nghĩa gốc:
    • 参: đi đến, viếng thăm; mở rộng thành “tham dự”.
    • 加: thêm vào, gia tăng; ghép lại thành “thêm mình vào một hoạt động”.
  • Từ ghép/biến thể hay gặp: 参加する, 参加者, 参加費, 参加国, 参加率, 参加型, 不参加

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi người Nhật dùng 参加, họ kỳ vọng mức độ “cùng làm” nhất định. Vì vậy, trong bối cảnh công việc, 会議に参加する thường hàm ý bạn sẽ phát biểu, chia sẻ thông tin, chứ không chỉ ngồi nghe. Nếu chỉ cần có mặt để điểm danh, 出席 phù hợp hơn. Ngoài ra, với tổ chức/nhóm lâu dài (công đoàn, bảo hiểm), phải dùng 加入 để nói “gia nhập”. Khi viết email lịch sự, hãy dùng hình thức kính ngữ như ご参加ください, ご参加ありがとうございます, hoặc khiêm nhường 参加いたします/参加させていただきます. Về trợ từ, hãy ưu tiên “Nに参加する”; dạng danh từ hóa nên viết “Nへの参加”.

8. Câu ví dụ

  • 明日の会議に参加します。
    Tôi sẽ tham gia cuộc họp ngày mai.
  • 留学生も自由に参加できます。
    Sinh viên quốc tế cũng có thể tham gia tự do.
  • プロジェクトへの参加を希望します。
    Tôi mong muốn được tham gia vào dự án.
  • 今回のイベントへのご参加、誠にありがとうございます。
    Chân thành cảm ơn sự tham gia của quý vị vào sự kiện lần này.
  • 参加者は合計50名でした。
    Số người tham gia tổng cộng là 50 người.
  • 新規メンバーの参加を募っています。
    Chúng tôi đang tuyển người tham gia mới.
  • 都合により今回は不参加です。
    Vì lý do cá nhân nên lần này tôi không tham gia.
  • この授業は参加型で、学生が積極的に意見を出します。
    Lớp học này mang tính tương tác, sinh viên chủ động nêu ý kiến.
💡 Giải thích chi tiết về từ 参加 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?