原拠 [Nguyên Cứ]
げんきょ

Danh từ chung

cơ sở; nền tảng

Hán tự

Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Cứ dựa trên

Từ liên quan đến 原拠