占拠 [Chiếm Cứ]
せんきょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chiếm đóng; chiếm giữ và duy trì quyền kiểm soát độc quyền (một địa điểm)

JP: 反乱はんらんぐん放送ほうそうきょく占拠せんきょした。

VI: Quân nổi loạn đã chiếm đóng đài phát thanh.

🔗 占領

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

兵士へいしたちが建物たてもの占拠せんきょした。
Lính đã chiếm đóng tòa nhà.

Hán tự

Chiếm chiếm; dự đoán
Cứ dựa trên

Từ liên quan đến 占拠