千差万別
[Thiên Sai Vạn Biệt]
せんさばんべつ
せんさまんべつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
vô số; đa dạng; cực kỳ phong phú và đa dạng
JP: 一口に英会話教材といっても、千差万別だ。
VI: Nói chung là tài liệu học tiếng Anh nhưng chúng rất đa dạng.