助言 [Trợ Ngôn]
じょげん
じょごん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

lời khuyên; gợi ý

JP: コーチが助言じょげんをしてくれた。

VI: Huấn luyện viên đã đưa ra lời khuyên cho chúng tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

助言じょげん必要ひつようだ。
Tôi cần lời khuyên.
かれ助言じょげんなどやくたたたない。
Lời khuyên của anh ấy chẳng ích gì cả.
ただられる助言じょげんは、つね助言じょげんであるとはかぎりません。
Lời khuyên miễn phí không phải lúc nào cũng là lời khuyên tốt.
あなたの助言じょげん是非ぜひとも必要ひつようだ。
Lời khuyên của bạn là cần thiết.
かれ助言じょげんまったやくたたたなかった。
Lời khuyên của anh ấy hoàn toàn vô dụng.
かれわたし助言じょげんもとめた。
Anh ấy xin lời khuyên của tôi.
彼女かのじょ助言じょげん命令めいれい同然どうぜんだ。
Lời khuyên của cô ấy cũng như mệnh lệnh.
かれ助言じょげんをしておきました。
Tôi đã đưa ra lời khuyên cho anh ấy.
きみかれ助言じょげんもとめるべきだ。
Bạn nên xin lời khuyên từ anh ấy.
かれ助言じょげん命令めいれい同然どうぜんだ。
Lời khuyên của anh ấy cũng như một mệnh lệnh.

Hán tự

Trợ giúp đỡ
Ngôn nói; từ

Từ liên quan đến 助言