剛健 [Cương Kiện]
ごうけん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

sức sống; sức mạnh; nam tính; sức khỏe; bền bỉ

JP: 彼女かのじょは10マイル競争きょうそうはしるほど剛健ごうけんだった。

VI: Cô ấy đủ khỏe để chạy đua 10 dặm.

Hán tự

Cương cứng cáp; sức mạnh
Kiện khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì

Từ liên quan đến 剛健