前文 [Tiền Văn]

ぜんぶん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

câu trên; nhận xét trước

Danh từ chung

lời mở đầu (của luật, hiến pháp, v.v.)

Danh từ chung

phần mở đầu thư

Hán tự

Từ liên quan đến 前文

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 前文
  • Cách đọc: ぜんぶん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: phần văn bản ở phía trước; lời mở đầu/tiền văn (như “lời nói đầu”, “lời tựa”, đặc biệt là “lời mở đầu” của hiến pháp, điều lệ…)
  • Độ trang trọng: Trung bình đến cao; dùng nhiều trong văn viết, văn bản pháp lý/kinh doanh
  • Chủ điểm dễ nhầm: đồng âm với 全文(ぜんぶん, “toàn văn”)

2. Ý nghĩa chính

- “Phần trước của văn bản/đoạn trước”: chỉ câu/đoạn/văn bản nằm trước câu đang nói đến. Thường gặp trong câu cố định 前文のとおり(như phần trước đã nêu).
- “Lời mở đầu/tiền văn”: phần mở đầu của văn bản chính thức như hiến pháp, điều lệ, hợp đồng. Ví dụ: 憲法の前文(lời mở đầu của hiến pháp).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 前文(ぜんぶん) vs 全文(ぜんぶん): cùng cách đọc nhưng nghĩa khác. 前文 = phần ở trước, tiền văn; 全文 = toàn bộ nội dung, toàn văn.
  • 前述: “đã nêu ở trước” (tính từ/danh từ). Dùng để quy chiếu thông tin đã đề cập, gần với “như đã nói”.
  • 本文: phần nội dung chính (thân bài) của văn bản, đối lập với “tiêu đề, mục lục, lời tựa”.
  • 序文 / 前書き: lời tựa/lời nói đầu theo nghĩa văn học-xuất bản; khi nói “lời mở đầu” có tính pháp lý-thể chế, thường dùng 前文.
  • 末文 / 結び: phần cuối/lời kết của văn bản; không phải nghĩa đối lập chính thức nhưng là vị trí trái ngược với 前文.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Cụm thường gặp: 前文のとおり(theo như phần trước), 前文を受けて(tiếp nối phần trước), 契約書の前文, 憲法の前文.
- Văn phong: trang trọng, điển phạm trong văn bản pháp lý/hành chính; trong trao đổi công việc, dùng để liên kết nội dung đã nêu trước.
- Khi viết báo cáo, email nghiêm túc: “前文のとおり、本件は来週に延期します。
- Khi nói về “lời mở đầu” theo nghĩa hiến định: “日本国憲法の前文”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
全文(ぜんぶん) Dễ nhầm (đồng âm) Toàn văn Chỉ toàn bộ nội dung; không phải “phần trước”.
前述 Liên quan Đã trình bày ở trên Dùng làm tính từ/danh từ: 前述のとおり.
本文 Liên quan Thân bài Phần nội dung chính của văn bản.
序文 / 前書き Gần nghĩa Lời tựa, lời nói đầu Thường dùng trong sách/bài viết.
末文 / 結び Trái vị trí Phần cuối, kết Phần kết thúc văn bản, thư từ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : trước, phía trước.
  • : văn, câu chữ, văn chương.
  • 前文: “văn ở phía trước” → phần mở đầu/đoạn trước.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi trích dẫn văn bản pháp luật, 前文 thường nêu tư tưởng, nguyên tắc cơ bản và bối cảnh hình thành. Trong giao tiếp công sở, dùng 前文のとおり giúp liên kết logic và tránh lặp lại dài dòng. Hãy cảnh giác với 全文 vì cùng cách đọc ぜんぶん nhưng nghĩa hoàn toàn khác.

8. Câu ví dụ

  • 前文のとおり、本日の会議は中止とします。
    Theo như phần trước đã nêu, cuộc họp hôm nay tạm hủy.
  • 契約書の前文には、本契約の目的が明記されている。
    Trong lời mở đầu của hợp đồng có ghi rõ mục đích của hợp đồng này.
  • 日本国憲法の前文は、基本的人権の尊重をうたっている。
    Lời mở đầu của Hiến pháp Nhật Bản nêu cao việc tôn trọng các quyền con người cơ bản.
  • 前文を受けて、第2章では具体的な手順を説明する。
    Tiếp nối phần trước, chương 2 giải thích các bước cụ thể.
  • 前文で述べた課題を、ここで詳しく検討する。
    Những vấn đề đã nêu ở phần trước sẽ được xem xét kỹ ở đây.
  • 報告書の前文は簡潔だが、要点が押さえられている。
    Lời mở đầu của bản báo cáo tuy ngắn gọn nhưng nêu đúng trọng tâm.
  • 規約の前文にある理念を実務に反映させたい。
    Tôi muốn phản ánh các nguyên lý trong lời mở đầu của quy chế vào thực tiễn.
  • メールでは前文のとおり、と書けば繰り返しを避けられる。
    Trong email, viết “theo như phần trước” sẽ tránh lặp lại.
  • 論文の前文は背景説明に重点を置いている。
    Lời mở đầu của luận văn tập trung vào phần bối cảnh.
  • 上記前文の内容に誤りがあったため、修正いたします。
    Vì có sai sót trong phần nêu trên, chúng tôi xin đính chính.
💡 Giải thích chi tiết về từ 前文 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?