出会 [Xuất Hội]
しゅっかい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

gặp gỡ; tình cờ gặp

🔗 出会い・であい

Hán tự

Xuất ra ngoài
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 出会