値遇 [Trị Ngộ]
ちぐう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

được đánh giá cao bởi chủ; gặp gỡ

Hán tự

Trị giá; chi phí; giá trị
Ngộ gặp; gặp gỡ; phỏng vấn; đối xử; tiếp đãi; nhận; xử lý

Từ liên quan đến 値遇