Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エンカウンター
🔊
Danh từ chung
gặp gỡ
Từ liên quan đến エンカウンター
会遇
かいぐう
gặp gỡ; tình cờ gặp
値遇
ちぐう
được đánh giá cao bởi chủ; gặp gỡ
出会
しゅっかい
gặp gỡ; tình cờ gặp
出会い
であい
gặp gỡ; cuộc gặp
巡り合い
めぐりあい
cuộc gặp gỡ tình cờ
遭逢
そうほう
gặp gỡ tình cờ; gặp phải; gặp gỡ
遭遇
そうぐう
gặp gỡ; chạm trán
鉢合せ
はちあわせ
va đầu vào nhau
鉢合わせ
はちあわせ
va đầu vào nhau
Xem thêm