出会い
[Xuất Hội]
出逢い [Xuất Phùng]
出合い [Xuất Hợp]
出会 [Xuất Hội]
出合 [Xuất Hợp]
出遭い [Xuất Tao]
出逢い [Xuất Phùng]
出合い [Xuất Hợp]
出会 [Xuất Hội]
出合 [Xuất Hợp]
出遭い [Xuất Tao]
であい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
gặp gỡ; cuộc gặp
JP: 私たちの出会いはまったくの偶然でした。
VI: Cuộc gặp gỡ của chúng ta hoàn toàn là ngẫu nhiên.
Danh từ chung
gặp lần đầu
Danh từ chung
📝 đặc biệt là 出合い, 出合
hợp lưu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女との出会いが始まった。
Cuộc gặp gỡ với cô ấy đã bắt đầu.
彼らの出会いは必然だった。
Cuộc gặp gỡ của họ là điều không thể tránh khỏi.
それは偶然の出会いであった。
Đó là một cuộc gặp gỡ tình cờ.
それは偶然の出会いだった。
Đó là một cuộc gặp gỡ tình cờ.
彼のフランス語との最初の出会いなのです。
Đó là lần đầu tiên anh ấy tiếp xúc với tiếng Pháp.
彼との出会いは、2020年の春でした。
Tôi gặp anh ấy vào mùa xuân năm 2020.
春には、たくさんの出会いが待っている!
Mùa xuân, nhiều cuộc gặp gỡ đang chờ đợi!
ここは出会い系サイトではありません。
Đây không phải là trang web hẹn hò.
トムとの出会いは彼女の人生を狂わせた。
Cuộc gặp gỡ với Tom đã làm đảo lộn cuộc đời cô ấy.
その出会いは彼女に多大な喜びをもたらした。
Cuộc gặp gỡ đó đã mang lại niềm vui lớn cho cô ấy.