1. Thông tin cơ bản
- Từ: 出会い
- Cách đọc: であい
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: cuộc gặp gỡ, sự tình cờ gặp; duyên gặp
- Ghi chú: Thường mang sắc thái “duyên”, “cơ duyên tốt”; dùng trong đời sống, công việc, quan hệ cá nhân. Kết hợp: 偶然の〜, 〜を求める, 〜の場, 人生の〜
2. Ý nghĩa chính
- 1) Cuộc gặp gỡ (thường bất ngờ): sự việc hai bên gặp nhau, có thể là người-vật/ý tưởng.
- 2) Cơ hội để gặp: “nơi/điều kiện để gặp” (出会いの場/機会).
- 3) Khởi đầu của mối quan hệ: điểm xuất phát dẫn đến thay đổi.
3. Phân biệt
- 出会う (であう, động từ) vs 出会い (danh từ): xuất phát điểm giống nhau; 出会い là kết quả/khái niệm của hành động gặp.
- 対面 (gặp trực diện, trang trọng) khác sắc thái “duyên” của 出会い.
- 巡り合い: gặp gỡ như định mệnh (thi vị hơn). 出会い頭: “bất ngờ ngay đầu mút” → va chạm bất ngờ.
- 出会い系: dịch vụ/kênh kết nối làm quen (ứng dụng, website), cần thận trọng về an toàn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 良い出会いがある/ない, 出会いを求める, 〜との出会いが〜を変える, 出会いの場を設ける
- Ngữ cảnh: tự sự, kinh nghiệm sống, giới thiệu nhân duyên/khởi nghiệp, networking.
- Sắc thái: tích cực, có chiều sâu cảm xúc; cũng dùng trung tính trong báo cáo (出会いの機会など).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 出会う | Từ gốc (động từ) | gặp gỡ | Hành động, thường là tình cờ |
| 巡り合い | Đồng nghĩa (thi vị) | gặp gỡ định mệnh | Sắc thái văn chương |
| 対面 | Gần nghĩa | gặp mặt trực tiếp | Trang trọng, kỹ thuật |
| 出会い系 | Liên quan | kết nối làm quen | Ứng dụng/dịch vụ gặp gỡ |
| 邂逅 | Đồng nghĩa (Hán-Việt) | khải ngộ/khai cấu | Rất trang trọng, văn học |
| 再会 | Liên quan | tái ngộ | Gặp lại sau chia ly |
| 別れ | Đối nghĩa | chia ly | Đi ngược với “gặp gỡ” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 出 (ra) + 会 (gặp).
- Hình thái: danh từ từ dạng liên động (連用形) của động từ 出会う + い → 出会い.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, 一期一会 nhấn mạnh “mỗi cuộc 出会い là duy nhất”. Khi kể chuyện cá nhân, dùng 〜との出会い tạo điểm nhấn về bước ngoặt. Trong công việc, “出会いの場を設ける” thể hiện chủ động tạo cơ hội kết nối.
8. Câu ví dụ
- その本との出会いが私の人生を変えた。
Cuộc gặp gỡ với cuốn sách đó đã thay đổi đời tôi.
- 新しい出会いを求めてイベントに参加する。
Tôi tham gia sự kiện để tìm kiếm những cuộc gặp gỡ mới.
- 彼女との出会いは偶然だった。
Cuộc gặp gỡ với cô ấy là tình cờ.
- 海外での出会いから仕事が広がった。
Từ những cuộc gặp gỡ ở nước ngoài mà công việc mở rộng ra.
- 良い出会いがなかなかない。
Khó có được những mối gặp gỡ tốt.
- 出会いの場を増やしたい。
Tôi muốn tăng các không gian/cơ hội gặp gỡ.
- ネットでの出会いには注意が必要だ。
Cần thận trọng với các cuộc gặp gỡ trên mạng.
- 二人の出会いをきっかけにプロジェクトが始まった。
Dự án bắt đầu từ cơ duyên gặp gỡ của hai người.
- そんな出会いは一生に一度だ。
Cuộc gặp như thế là cả đời chỉ có một lần.
- 出会い頭に自転車とぶつかった。
Tôi đâm vào một chiếc xe đạp ngay lúc vừa chạm mặt bất ngờ.