冷たい [Lãnh]
つめたい
つべたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

lạnh (khi chạm vào); lạnh lẽo; băng giá; đóng băng

JP: もうつめたくって。

VI: Tay tôi đã lạnh quá.

Trái nghĩa: 熱い

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

lạnh lùng (về mặt cảm xúc); lạnh nhạt; vô cảm; thờ ơ; không thân thiện; xa cách

JP: ケイトがかれにあっちにってとつめたくったので、かれこころきずつきました。

VI: Vì Kate đã lạnh lùng bảo anh ta đi chỗ khác, nên trái tim anh ấy đã bị tổn thương.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つめたいなあ。
Lạnh lùng quá đi...
つめたかった。
Nó lạnh.
つめたくないよ。
Không hề lạnh.
みずつめたい?
Nước lạnh không?
空気くうきつめたかった。
Không khí lạnh thật.
かぜつめたいね。
Gió lạnh thật đấy nhỉ.
レモネードはつめたい。
Limonade rất mát.
ゆかつめたい。
Sàn nhà lạnh.
はなつめたい。
Mũi tôi lạnh quá.
小川おがわみずつめたいよ。
Nước suối lạnh lắm.

Hán tự

Lãnh mát mẻ; lạnh (bia, người); làm lạnh

Từ liên quan đến 冷たい