寒さ [Hàn]

さむさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

sự lạnh

JP: 大寒だいかん1年いちねんもっともさむさがきびしくなるですが、はるがもうすぐ間近まぢかせまっているともえます。

VI: Đại hàn: Đây là ngày lạnh nhất trong năm, nhưng cũng có thể nói mùa xuân sắp sửa đến gần.

🔗 寒い; さ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さむさはかんじなかったよ。
Tôi không cảm thấy lạnh.
あつさむさも彼岸ひがんまで。
Cái nóng cái lạnh chỉ tới hết higan.
今日きょうさむさがひどい。
Hôm nay lạnh kinh khủng.
さむさはつの一方いっぽうです。
Cái lạnh càng ngày càng trở nên khắc nghiệt.
彼女かのじょさむさにふるえた。
Cô ấy đã run lên vì lạnh.
わたしさむさによわい。
Tôi yếu ớt trước cái lạnh.
さむさをかんじませんか。
Bạn không cảm thấy lạnh sao?
わたしさむさに敏感びんかんだ。
Tôi nhạy cảm với cái lạnh.
さむさがした。
Ngày càng lạnh hơn.
このさむさにはまいった。
Cái lạnh này thật là quá sức chịu đựng.

Hán tự

Từ liên quan đến 寒さ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 寒さ
  • Cách đọc: さむさ
  • Từ loại: Danh từ (danh hóa bằng hậu tố さ từ 寒い)
  • Hán Việt: hàn + hậu tố mức độ さ
  • Nghĩa khái quát: mức độ lạnh, cái lạnh

2. Ý nghĩa chính

Cái lạnh, độ lạnh (cảm nhận của cơ thể hoặc mức độ thời tiết). Dùng để nói về cường độ: 寒さが厳しい(lạnh khắc nghiệt), 寒さが和らぐ(cái lạnh dịu đi).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 寒い (tính từ): lạnh. 寒さ là danh từ hóa mức độ của 寒い.
  • 寒気(さむけ): cảm giác ớn lạnh chạy dọc sống lưng (do bệnh/sợ…); khác với 寒さ là nhiệt độ môi trường.
  • 冷たさ: độ lạnh của vật/cảm giác “lạnh” khi chạm; mang tính “lạnh buốt” tiếp xúc, khác với “cái lạnh” chung của thời tiết.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 寒さが厳しい/増す/和らぐ/堪える/に負ける, 寒さ対策, 寒さに弱い・強い
  • Ngữ cảnh: thời tiết, sức khỏe, trang phục, mùa đông.
  • Kết hợp định lượng: 真冬の寒さ, 北国の寒さ, 朝晩の寒さ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
寒い Từ gốc lạnh Tính từ; cảm giác hoặc thời tiết
寒気(さむけ) Liên quan ớn lạnh Triệu chứng cơ thể
冷たさ Liên quan độ lạnh (vật) Tiếp xúc cụ thể
暑さ Đối nghĩa cái nóng Danh từ mức độ của 暑い
暖かさ/温かさ Đối nghĩa gần độ ấm 暖かさ: khí hậu; 温かさ: cảm xúc/vật

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 寒: lạnh; on: カン, kun: さむ-い
  • さ: hậu tố danh hóa mức độ từ tính từ đuôi い (寒い → 寒さ)

7. Bình luận mở rộng (AI)

Vì là danh từ mức độ, 寒さ dễ kết hợp với các động từ trừu tượng như 堪える(chịu đựng), こたえる(ảnh hưởng), 増す(tăng). Khi mô tả vùng miền, dùng 「地域+の+寒さ」 nghe tự nhiên: 北海道の寒さは別格だ.

8. Câu ví dụ

  • 今年の寒さは例年になく厳しい。
    Cái lạnh năm nay khắc nghiệt khác thường.
  • 夕方になると寒さが増してきた。
    Đến chiều tối cái lạnh tăng lên.
  • 厚着をしても寒さが身にしみる。
    Dù mặc ấm, cái lạnh vẫn thấm vào người.
  • 北風が寒さに拍車をかけた。
    Gió bấc càng làm cái lạnh thêm gay gắt.
  • 春は近いが、朝の寒さは残っている。
    Mùa xuân đã gần nhưng cái lạnh buổi sáng vẫn còn.
  • この地域の寒さは湿っていて骨にこたえる。
    Cái lạnh vùng này ẩm, thấm đến xương.
  • 寒さ対策として窓に断熱シートを貼った。
    Để chống lạnh, tôi dán tấm cách nhiệt lên cửa sổ.
  • 真夜中の寒さに耐えきれず、暖房をつけた。
    Không chịu nổi cái lạnh nửa đêm, tôi bật sưởi.
  • 山頂の寒さは想像以上だった。
    Cái lạnh trên đỉnh núi còn hơn tưởng tượng.
  • 彼は寒さに強いが、暑さには弱い。
    Anh ấy chịu lạnh tốt nhưng chịu nóng kém.
💡 Giải thích chi tiết về từ 寒さ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?