兵馬 [Binh Mã]
へいば

Danh từ chung

vũ khí và kỵ binh; quân đội; chiến tranh; công việc quân sự

Hán tự

Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
ngựa

Từ liên quan đến 兵馬