1. Thông tin cơ bản
- Từ: 公表
- Cách đọc: こうひょう
- Loại từ: Danh từ; động từ đi với する (~を公表する)
- Nghĩa khái quát: công bố, công khai một cách chính thức (thông tin, số liệu, kết quả...)
- Lĩnh vực hay gặp: cơ quan nhà nước, doanh nghiệp, báo chí, học thuật, pháp lý
2. Ý nghĩa chính
公表 là việc đưa thông tin ra công chúng một cách chính thức, thường kèm trách nhiệm giải trình. Dùng cho số liệu thống kê, kết quả điều tra, chính sách, báo cáo sự cố... Mang sắc thái chính thức, trang trọng hơn thông báo thường.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 公表 vs 発表: Cả hai đều “công bố/loan báo”. 公表 nhấn mạnh “công khai cho công chúng” và tính chính thức; 発表 rộng hơn (thuyết trình, công bố kết quả nghiên cứu, thông báo nội bộ).
- 公表 vs 公開: 公開 là “mở cho xem/tiếp cận” (mở dữ liệu, phát hành phim), không nhất thiết là tuyên bố. 公表 là hành vi “tuyên bố/công bố” thông tin.
- 公表 vs 告知/周知: 告知 là thông báo cho đối tượng nhất định; 周知 là làm cho nhiều người biết. 公表 nhấn mạnh “công bố chính thức ra công chúng”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: ~を公表する/~が公表される/公表を控える/公表資料/公表値
- Danh từ đi kèm: 統計、調査結果、名簿、氏名、売上、不祥事、事故原因、方針、対策、資産 など
- Sắc thái: trang trọng, có trách nhiệm; thường gắn với minh bạch, tuân thủ pháp luật, và rủi ro pháp lý khi không công bố.
- Lưu ý: thông tin cá nhân cần có căn cứ pháp lý hoặc sự đồng ý khi 公表; tránh nhầm với リーク (rò rỉ) là không chính thức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 発表 | Đồng nghĩa gần | phát biểu, công bố | Rộng nghĩa; dùng cho học thuật/sự kiện. |
| 公開 | Liên quan | mở công khai | Nhấn mạnh khả năng truy cập/xem. |
| 告知 | Liên quan | thông báo | Hướng tới đối tượng cụ thể (khách hàng, cư dân…). |
| 周知 | Liên quan | phổ biến, cho mọi người biết | Nhấn mạnh phạm vi lan truyền. |
| プレスリリース | Liên quan | thông cáo báo chí | Hình thức công bố với báo chí. |
| 非公開 | Đối nghĩa | không công khai | Không cho công chúng xem. |
| 秘匿/隠蔽 | Đối nghĩa | giấu kín/che giấu | Sắc thái tiêu cực, cố tình không công bố. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
公 (công, こう: công cộng) + 表 (biểu, ひょう: bề mặt, biểu hiện). Ý gốc: “đưa ra bề mặt trước công chúng” → công bố.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bối cảnh quản trị hiện đại, 公表 gắn với minh bạch và niềm tin. Khi chọn 公表, bạn ngầm chấp nhận trách nhiệm về độ chính xác và thời điểm. Với dữ liệu nhạy cảm, cần cân nhắc căn cứ pháp lý, quyền riêng tư và tác động xã hội trước và sau khi 公表.
8. Câu ví dụ
- 政府は最新の失業率を公表した。
Chính phủ đã công bố tỷ lệ thất nghiệp mới nhất.
- 本人の同意なく氏名を公表してはならない。
Không được công bố tên khi chưa có sự đồng ý của đương sự.
- 企業は情報漏えいの事実をやむなく公表した。
Doanh nghiệp buộc phải công bố sự cố rò rỉ thông tin.
- 研究成果を論文として公表する。
Công bố kết quả nghiên cứu dưới dạng bài báo.
- 事故の原因と再発防止策を公表する。
Công bố nguyên nhân tai nạn và biện pháp tái phát phòng ngừa.
- 新製品の発売日は来週公表される予定だ。
Ngày phát hành sản phẩm mới dự kiến sẽ được công bố vào tuần tới.
- 公表値と実測値に大きな差がある。
Có sự chênh lệch lớn giữa giá trị công bố và giá trị đo thực tế.
- 株価への影響を考慮して公表を見送った。
Xét ảnh hưởng đến giá cổ phiếu nên đã hoãn công bố.
- 市は入札結果の詳細を公表した。
Thành phố đã công bố chi tiết kết quả đấu thầu.
- 不祥事の内容が公表された直後、記者会見が開かれた。
Ngay sau khi nội dung bê bối được công bố, cuộc họp báo đã được tổ chức.