公示 [Công Thị]

こうじ
こうし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thông báo công khai

Hán tự

Từ liên quan đến 公示

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公示(こうじ)
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (公示する)
  • Nghĩa ngắn: Công bố/công khai chính thức cho toàn dân (thường là thông báo nhà nước; nổi bật: 公示日 trong bầu cử quốc hội).
  • Chủ đề: Hành chính, bầu cử, pháp quy
  • Cụm hay gặp: 選挙の公示, 入札の公示, 公示期間, 公示事項

2. Ý nghĩa chính

公示 là hành vi cơ quan có thẩm quyền công bố chính thức thông tin đến công chúng. Trong bầu cử Hạ viện/Nghị viện, 公示 đánh dấu thời điểm chính thức bắt đầu chiến dịch.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 公示 vs 告示: 告示 là thông đạt/ra thông cáo (thường cấp bộ/ngành, địa phương). 公示 thiên về “công bố rộng rãi” kèm hiệu lực thủ tục (đặc biệt bầu cử, đấu thầu).
  • 公示 vs 公告: 公告 là thông báo công khai (định chế hoá trong luật thương mại, phá sản, v.v.); phạm vi giao thoa, nhưng thuật ngữ pháp lý có khác biệt.
  • 公示 vs 公表/発表: 公表/発表 là công bố công khai thông tin; 公示 nhấn mạnh tính thủ tục/hiệu lực hành chính.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Bầu cử: 衆院選が公示される(公示日)— ngày công bố chính thức bắt đầu tranh cử.
  • Thủ tục hành chính/đấu thầu: 入札案件の公示/事業者募集の公示
  • Văn bản pháp quy: 公示事項/公示方法を定める。
  • Ngữ pháp: 名詞+を公示する/が公示される。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
告示 Gần nghĩa Thông cáo/ra thông báo Thường cấp bộ/địa phương; tính thông đạt
公告 Gần nghĩa Thông báo công khai Thuật ngữ pháp lý trong thương mại, phá sản
公表/発表 Liên quan Công bố/công khai Thiên về truyền đạt thông tin, ít tính thủ tục
非公開/秘匿 Đối nghĩa Không công khai/che giấu Trái nghĩa về tính công khai
周知 Liên quan Cho mọi người biết Tính phổ biến thông tin, không nhất thiết là thủ tục

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (こう/おおやけ): công cộng
  • (じ/しめ-す): chỉ thị, biểu thị, cho thấy
  • Ý hợp: “chỉ thị/công bố cho công chúng biết”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin bầu cử, thấy 「〜選挙が公示される」 là dấu hiệu khởi động chính thức: áp dụng quy định vận động, niêm yết ứng viên, mốc thời gian pháp lý. Trong kinh tế công, 「入札公示」 quyết định cơ hội tham gia của doanh nghiệp, nên cần chú ý điều kiện và 公示期間.

8. Câu ví dụ

  • 衆院選が本日公示された。
    Bầu cử Hạ viện đã được công bố chính thức hôm nay.
  • 募集要項は来週公示される予定だ。
    Điều kiện tuyển chọn dự kiến sẽ được công bố vào tuần tới.
  • 入札案件の公示を確認して準備を始める。
    Kiểm tra thông báo công khai đấu thầu và bắt đầu chuẩn bị.
  • 条例改正の公示後に新基準が適用される。
    Sau khi công bố sửa đổi điều lệ, tiêu chuẩn mới sẽ được áp dụng.
  • 学内公募は学部の掲示板で公示された。
    Đợt tuyển nội bộ đã được công bố trên bảng thông báo của khoa.
  • 候補者名簿が公示日に一斉に公開された。
    Danh sách ứng viên được công khai đồng loạt vào ngày công bố.
  • この手続きは官報で公示される必要がある。
    Thủ tục này cần được công bố trên Công báo.
  • 情報の透明性を高めるため、結果を公示する。
    Để tăng minh bạch, sẽ công bố kết quả.
  • 事業者の選定基準が不明確なまま公示された。
    Tiêu chí chọn nhà thầu vẫn mơ hồ khi được công bố.
  • 選挙の公示に伴い、街頭演説が始まった。
    Kèm theo công bố bầu cử, các bài diễn thuyết đường phố đã bắt đầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公示 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?