Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
先っぽ
[Tiên]
さきっぽ
🔊
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
đầu; mũi
🔗 先
Hán tự
先
Tiên
trước; trước đây
Từ liên quan đến 先っぽ
先
さっき
một lúc trước; một lát trước; vừa mới; một thời gian trước
先端
せんたん
đầu nhọn; mũi nhọn
先っちょ
さきっちょ
đầu; mũi; điểm
外れ
はずれ
cuối; rìa; đầu; ngoại vi
尖端
せんたん
đầu nhọn; mũi nhọn
尻
けつ
mông
尻っぽ
しりっぽ
đuôi
尾端
びたん
đầu đuôi; cuối đuôi
後端
こうたん
cuối
最先端
さいせんたん
Tiên tiến nhất
最尖端
さいせんたん
Tiên tiến nhất
最後
さいご
Kết thúc
末
うら
đầu ngọn; đầu
末つ方
すえつかた
cuối thời kỳ; tận thế
末梢
まっしょう
đầu cành
末端
まったん
đầu; cuối; đầu mút
棒先
ぼうさき
đầu (của gậy, que, cột, v.v.)
極端
きょくたん
cực đoan; cực điểm
端
そば
gần; bên cạnh; lân cận
端っこ
はしっこ
cuối; mép; đầu
端末
たんまつ
thiết bị đầu cuối; máy tính đầu cuối
Xem thêm