偶像視 [Ngẫu Tượng Thị]
ぐうぞうし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thần tượng hóa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thần tượng hóa