偶像視 [Ngẫu Tượng Thị]
ぐうぞうし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thần tượng hóa

Hán tự

Ngẫu tình cờ; số chẵn; cặp đôi; vợ chồng; cùng loại
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung
Thị xem xét; nhìn

Từ liên quan đến 偶像視