偶像化 [Ngẫu Tượng Hóa]
ぐうぞうか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thần tượng hóa

Hán tự

Ngẫu tình cờ; số chẵn; cặp đôi; vợ chồng; cùng loại
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 偶像化