保する [Bảo]
ほする
ほうする
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

bảo đảm

Hán tự

Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ

Từ liên quan đến 保する