俚俗 [Lý Tục]
りぞく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thô tục; phong tục nông thôn

Hán tự

thô kệch; thiếu lịch sự
Tục thô tục; phong tục; tập quán; thế tục; trần tục

Từ liên quan đến 俚俗