俊逸 [Tuấn Dật]
しゅんいつ

Danh từ chung

xuất sắc; thiên tài

Hán tự

Tuấn thiên tài; xuất sắc
Dật lệch; nhàn rỗi; giải trí; trượt mục tiêu; tránh; lảng tránh; né; phân kỳ

Từ liên quan đến 俊逸