伺い [Tứ]
[Tứ]
うかがい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

thăm hỏi

🔗 お伺い

Danh từ chung

hỏi thăm

🔗 お伺い

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

明日あしたうかがいします。
Ngày mai tôi sẽ đến.
日曜日にちようびにおうかがいします。
Tôi sẽ đến vào Chủ nhật.
よろこんでおうかがいします。
Tôi rất vui khi được ghé thăm.
ちょっとおうかがいしたいんですが。
Tôi muốn hỏi một chút.
明日あした夕方ゆうがたくらいにおうかがいします。
Tôi sẽ đến vào buổi chiều ngày mai.
最後さいごにもういちど、おうかがいします。
Cuối cùng, tôi xin hỏi lại một lần nữa.
なんなら、明日あしたうかがいしますよ。
Nếu cần, tôi sẽ đến ngày mai.
わたし直接ちょくせつうかがいします。
Tôi sẽ đến hỏi trực tiếp.
ひとつおうかがいしたいのですが。
Tôi có một điều muốn hỏi.
つかぬことをおうかがいします。
Xin lỗi vì hỏi một câu không liên quan.

Hán tự

Tứ thăm; hỏi

Từ liên quan đến 伺い