伴侶 [Bạn Lữ]

はんりょ
ばんりょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

bạn đồng hành; đối tác; vợ/chồng

JP: 二人ふたり伴侶はんりょ三人さんにん仲間割なかまわれ。

VI: Hai người thì đi cùng, ba người thì sinh chuyện.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし伴侶はんりょです。
Đây là bạn đời của tôi.
べつ制服せいふく着込きこんだそと宇宙うちゅう使者ししゃが、伴侶はんりょもとめて徘徊はいかいしてるわけでもなかろうに。
Không có chuyện một sứ giả đến từ vũ trụ xa xôi, diện đồng phục, lại đi lang thang tìm kiếm bạn đồng hành.

Hán tự

Từ liên quan đến 伴侶