道連れ [Đạo Liên]
道ずれ [Đạo]
みちづれ
みちずれ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

bạn đồng hành; bạn đồng hành du lịch

JP: かれらはたび道連みちづれだった。

VI: Họ đã là bạn đồng hành trong chuyến đi.

Danh từ chung

dẫn ai đó theo không muốn (ví dụ: trong cái chết); buộc phải tham gia

🔗 道連れにする

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たび道連みちづれ。
Đi xa có bạn đường là tốt nhất.
たび道連みちづなさけ。
Hành trình cần bạn đường, cuộc sống cần bạn đời.
二人ふたり道連みちづれと一緒いっしょ出立しゅったつした。
Họ đã cùng nhau lên đường.
どうせ、妙子たえこさんがこわがって、有利ゆうりさんも道連みちづれにしようとしたんでしょ。
Dù sao thì bà Myoko cũng đã sợ hãi và cố gắng lôi kéo ông Yuji vào cùng.
むやみに自殺じさつ否定ひていしようとはおもいませんが、おやどもを道連みちづれにするのはぜったいにやめてほしい、とおもいます。
Tôi không định phủ nhận mù quáng việc tự tử, nhưng tôi mong rằng các bậc phụ huynh sẽ không bao giờ lôi kéo con cái của mình vào con đường đó.

Hán tự

Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái

Từ liên quan đến 道連れ