伝言
[Vân Ngôn]
でんごん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tin nhắn (bằng lời); lời nhắn
JP: 私宛に何か伝言がとどいていませんか。
VI: Có tin nhắn nào gửi cho tôi không?