会遇 [Hội Ngộ]
かいぐう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

gặp gỡ; tình cờ gặp

Hán tự

Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Ngộ gặp; gặp gỡ; phỏng vấn; đối xử; tiếp đãi; nhận; xử lý

Từ liên quan đến 会遇