令聞 [Lệnh Văn]
れいぶん

Danh từ chung

danh tiếng tốt; danh vọng

Hán tự

Lệnh mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt
Văn nghe; hỏi; lắng nghe

Từ liên quan đến 令聞