1. Thông tin cơ bản
- Từ: 代理(だいり)
- Cách đọc: だいり
- Loại từ: danh từ; danh động từ(~する)
- Lĩnh vực: Pháp lý, kinh doanh, hành chính
- Nghĩa khái quát: thay mặt, đại diện hành xử với thẩm quyền của người khác
- Cụm thường gặp: 代理人, 代理店, 代理出席, 委任状による代理, 代理権, 代理購入, 代理戦争
2. Ý nghĩa chính
- Hành động thay mặt: thực hiện việc thay cho “chính chủ”, thường có ủy quyền. Ví dụ: 取締役の代理として出席する.
- Tư cách/địa vị đại diện: 代理人, 代理店 trong giao dịch, bán hàng, dịch vụ.
- Thuật ngữ pháp lý: 代理権, 表見代理… chỉ cơ chế đại diện trong luật dân sự/thương mại.
3. Phân biệt
- 代理 vs 代表: 「代表」 là người/nhóm đứng ra đại diện (mang tính biểu trưng); 「代理」 là thay mặt hành xử với thẩm quyền cụ thể.
- 代理 vs 代行: 「代行」 là thực hiện thay một công việc (dịch vụ), không nhất thiết mang thẩm quyền pháp lý như 代理.
- 代理 vs 代用: 「代用」 là vật/biện pháp thay thế; không phải con người/thẩm quyền.
- 代理人 vs 委任者: 代理人 là người nhận ủy quyền; 委任者 là người ủy quyền.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường dùng: N の代理で/N を代理して/代理として + V.
- Pháp lý/kinh doanh: 代理人を立てる/代理権を与える/代理店契約.
- Thực tế hằng ngày: 代理出席/代理購入/代理サイン (tùy quy định hợp lệ).
- Ngữ cảnh thời sự: 代理戦争 (chiến tranh ủy nhiệm) dùng theo nghĩa chính trị-quan hệ quốc tế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 代表 |
Khác biệt gần |
Đại diện (tư cách tượng trưng) |
Nhấn “mặt mũi” tổ chức hơn là hành vi thay mặt cụ thể. |
| 代行 |
Gần nghĩa |
Thực hiện thay |
Thiên về dịch vụ/thi hành, ít sắc thái ủy quyền pháp lý. |
| 委任 |
Liên quan pháp lý |
Ủy nhiệm |
Cơ sở để phát sinh 代理. |
| 代理人 |
Thuật ngữ |
Người đại diện |
Chủ thể thực hiện hành vi thay mặt. |
| 代理店 |
Thuật ngữ kinh doanh |
Đại lý |
Cửa hàng/công ty nhận ủy quyền phân phối. |
| 本人 |
Đối nghĩa |
Chính chủ |
Người nắm quyền gốc, không phải 代理. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 代: thay thế, đời, thay cho.
- 理: lý, quản lý, sắp đặt (trong thương mại pháp lý: xử lý công việc).
→ 代理: thay mặt để xử lý công việc theo lý/quy định.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Mẹo nhớ: khi có “giấy ủy quyền” (委任状) thì thường là bối cảnh của 「代理」. Trong doanh nghiệp, 「代表取締役」 là chức danh, còn đi họp thay thì là 「代表」でも「代理」でも được, nhưng nếu hành vi cần thẩm quyền ký kết, hãy dùng 代理 và nêu rõ phạm vi ủy quyền (代理権).
8. Câu ví dụ
- 部長の代理として会議に出席します。
Tôi sẽ dự họp thay mặt trưởng phòng.
- 弁護士が依頼人の代理で契約を締結した。
Luật sư ký hợp đồng thay mặt thân chủ.
- 来場できない場合は代理人を立ててください。
Nếu không thể đến, xin cử người đại diện.
- 本件は代理権の範囲外だ。
Vụ này nằm ngoài phạm vi ủy quyền.
- 代理店経由で製品を購入した。
Tôi mua sản phẩm thông qua đại lý.
- 友人に代理購入をお願いした。
Tôi nhờ bạn mua hộ.
- 社長の代理として挨拶を述べます。
Tôi xin phát biểu lời chào thay mặt giám đốc.
- 株主総会で議決権を代理行使した。
Tôi thực thi quyền biểu quyết theo ủy quyền.
- 彼は長期不在中、課長代理を務めた。
Anh ấy đảm nhiệm chức phó quản lý trong thời gian vắng mặt dài ngày.
- 国際政治ではしばしば代理戦争が起きる。
Trong chính trị quốc tế thường xảy ra chiến tranh ủy nhiệm.