代物
[Đại Vật]
しろもの
シロモノ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
hàng hóa; sản phẩm
JP: 私の靴は2度とはけないような代物だ。
VI: Đôi giày của tôi đã hư đến mức không thể đi lại được nữa.
Danh từ chung
📝 thường dùng để đánh giá điều gì đó, đặc biệt là mỉa mai
đồ tốt; người tốt; việc tốt; thứ tốt
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
gái mại dâm
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
giá cả; chi phí; tiền bạc