付け届け [Phó Giới]
付届け [Phó Giới]
付届 [Phó Giới]
附屆 [Phụ Giới]
つけとどけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

quà; tặng phẩm

Danh từ chung

hối lộ

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Giới giao; đến; đến nơi; báo cáo; thông báo; chuyển tiếp
Phụ gắn; đính kèm; tham chiếu; đính kèm
Giới đạt tới; thông báo

Từ liên quan đến 付け届け