仕置き者 [Sĩ Trí Giả]
仕置者 [Sĩ Trí Giả]
しおきもの
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
tội phạm bị trừng phạt
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
tội phạm bị trừng phạt